Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biết bao
  2. biết bụng
  3. biết chừng
  4. biết chừng nào
  5. biết dường nào
  6. biết mùi
  7. biết mấy
  8. biết người biết ta
  9. biết tay
  10. biết thân
  11. biết thế
  12. biết thừa
  13. biết tiếng
  14. biết việc
  15. biết ơn
  16. biếu
  17. biếu xén
  18. biền
  19. biền biệt
  20. biền văn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biết thân

  • To serve one right
    • nghịch lửa bị bỏng mới biết thân: it serves him right playing with the fire and getting burnt
  • To be conscious of one's inferiority