Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biết thừa
  2. biết tiếng
  3. biết việc
  4. biết ơn
  5. biếu
  6. biếu xén
  7. biền
  8. biền biệt
  9. biền văn
  10. biển
  11. Biển Động
  12. biển cả
  13. biển hồ
  14. biển khơi
  15. biển lận
  16. biển lặng
  17. biển thủ
  18. biển tiến
  19. biểu
  20. biểu đạt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biển

noun

  • Sea
    • cá biển: sea fish
    • tàu biển: a sea-going ship
    • biển người dự mít tinh: a sea of people was attending the meeting
    • biển lúa: a sea of rice plants
    • vùng biển, hải phận: territorial waters
  • Escutcheon (do vua ban)
  • Signboard, poster, plate, post
    • biển quảng cáo: an advertising poster
    • biển chỉ đường