| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | biểu  noun
- Table, index
- biểu thuế: a taxation table
- Petition to the king, letter to the king
- biểu trần tình: a petition to put one's case
- biểu tạ ơn: a letter of thanks to the king
- dâng biểu: to submit kneeling a petition to the king
verb
|
|