Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biển hồ
  2. biển khơi
  3. biển lận
  4. biển lặng
  5. biển thủ
  6. biển tiến
  7. biểu
  8. biểu đạt
  9. biểu đồ
  10. biểu đồng tình
  11. biểu bì
  12. biểu cảm
  13. biểu chương
  14. biểu diển
  15. biểu diễn
  16. biểu dương
  17. biểu hiện
  18. biểu hiệu
  19. biểu kiến
  20. biểu lộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biểu đồng tình

verb

  • To show one's approval, to show one's support
    • mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình: everyone looked at him as if to show their approval