Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biểu đạt
  2. biểu đồ
  3. biểu đồng tình
  4. biểu bì
  5. biểu cảm
  6. biểu chương
  7. biểu diển
  8. biểu diễn
  9. biểu dương
  10. biểu hiện
  11. biểu hiệu
  12. biểu kiến
  13. biểu lộ
  14. biểu mô
  15. biểu mẫu
  16. biểu ngữ
  17. biểu quyết
  18. biểu sinh
  19. biểu tình
  20. biểu tấu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biểu hiện

verb

  • To manifest, to manifest itself, to show plainly
    • hành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sản: a fine action manifesting the nature of a communist
    • mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau: the contradiction manifests itself in many different forms
  • To depict (with artistic means)
    • âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống: music depicts life with sounds

noun

  • Manifestation
    • coi thường các chi tiết quan trọng là biểu hiện của bệnh sơ lược đại khái sơ lược: slighting important details is a manifestation of schematism, of perfunctoriness