Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biệt danh
  2. biệt dược
  3. biệt hiệu
  4. biệt kích
  5. biệt lập
  6. biệt lệ
  7. biệt ly
  8. biệt ngữ
  9. biệt nhãn
  10. biệt phái
  11. biệt số
  12. biệt tài
  13. biệt tích
  14. biệt tự
  15. biệt tịch
  16. biệt tăm
  17. biệt tăm biệt tích
  18. biệt thức
  19. biệt thự
  20. biệt thị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biệt phái

verb

  • To second
    • được Bộ văn hoá một năm: to be seconded to the Ministry of Culture for a year

adj

  • Sectarian
    • chống tư tưởng biệt phái: to oppose sectarian spirit
    • khuynh hướng biệt phái tả khuynh: leftist sectarian tendency
    • chủ nghĩa biệt phái: sectarianism