| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | biệt phái  verb
- To second
- được Bộ văn hoá một năm: to be seconded to the Ministry of Culture for a year
adj
- Sectarian
- chống tư tưởng biệt phái: to oppose sectarian spirit
- khuynh hướng biệt phái tả khuynh: leftist sectarian tendency
- chủ nghĩa biệt phái: sectarianism
|
|