Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bi chí
  2. bi hài kịch
  3. bi hùng
  4. bi hoan
  5. bi hoài
  6. bi kí
  7. bi kí học
  8. bi kịch
  9. bi khúc
  10. bi quan
  11. bi sầu
  12. bi thảm
  13. bi thiết
  14. bi thương
  15. bi tráng
  16. bi văn
  17. bi-a
  18. bi-ăng-tin
  19. bi-da
  20. bi-da-ma

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bi quan

adj

  • pessimistic
    • thái độ bi quan: a pessimistic attitude
    • nhìn đời bằng cặp mắt bi quan: to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
    • tình hình rất bi quan: the situation was pessimistic, the situation was critical
    • chủ nghĩa bi quan: pessimism