| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bi quan  adj
- pessimistic
- thái độ bi quan: a pessimistic attitude
- nhìn đời bằng cặp mắt bi quan: to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
- tình hình rất bi quan: the situation was pessimistic, the situation was critical
- chủ nghĩa bi quan: pessimism
|
|