| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | buồn  adj
- Sad, melancholy, grieved
- tin buồn: sad news
- người mẹ buồn vì có đứa con hư: the mother was sad because a child of hers was bad
- ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng: to sit sad and silent
- Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ: No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful
- Feeling an itch (for, to)
- buồn miệng hát ngêu ngao: his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases
- Ticklish
- tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được
|
|