| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | buồng  noun
- Bunch
- buồng chuối: a bunch of bananas
- chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)
- buồng phổi: the lungs
- buồng gan: the liver
- Room, chamber
- buồng ngủ: a bedroom
- buồng tắm: a bathroom
- buồng ăn: a dining-room
- buồng đốt
|
|