Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buồn rượi
  2. buồn tênh
  3. buồn tình
  4. buồn tẻ
  5. buồn tủi
  6. buồn teo
  7. buồn thảm
  8. buồn thiu
  9. buồn xo
  10. buồng
  11. buồng đào
  12. buồng giấy
  13. buồng hoa
  14. buồng khách
  15. buồng không
  16. buồng khuê
  17. buồng lái
  18. buồng máy
  19. buồng tối
  20. buồng the

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

buồng

noun

  • Bunch
    • buồng chuối: a bunch of bananas
  • chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)
    • buồng phổi: the lungs
    • buồng gan: the liver
  • Room, chamber
    • buồng ngủ: a bedroom
    • buồng tắm: a bathroom
    • buồng ăn: a dining-room
    • buồng đốt