Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buồng hoa
  2. buồng khách
  3. buồng không
  4. buồng khuê
  5. buồng lái
  6. buồng máy
  7. buồng tối
  8. buồng the
  9. buồng trứng
  10. buổi
  11. buổi đực buổi cái
  12. buổi chiều
  13. buổi sáng
  14. buổi sớm
  15. buổi tối
  16. buổi trưa
  17. buộc
  18. buộc lòng
  19. buộc túm
  20. buộc tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

buổi

noun

  • Spell, length of time, time, period, moment
    • buổi giao thời: a transitional period
    • buổi tối trong gia đình: the vening time in the family
    • đi mất một buổi đường: to travel a length of time on the road
    • ngày hai buổi đi làm: to do two spells of work a day
    • nhớ buổi ra đi: to remember the parting moment
    • buổi đực buổi cái: day on day off, intermittently
    • vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái: because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off