Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cà bát
  2. cà cộ
  3. cà chua
  4. cà cuống
  5. cà cưỡng
  6. cà dái dê
  7. cà gĩ
  8. cà gỉ
  9. cà ghém
  10. cà kê
  11. cà khổ
  12. cà khịa
  13. cà kheo
  14. cà là gỉ
  15. cà là mèng
  16. cà lăm
  17. cà lơ
  18. cà mèng
  19. cà nhắc
  20. cà nhom

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cà kê

adj

  • Palaverting, telling a long yarn
    • nói cà kê mãi: to tell a very long yarn
    • ngồi cà kê suốt cả buổi sáng: to spend a whole morning palaverting
    • kể chuyện con cà con kê: to tell one long yarn after another