Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cà pháo
  2. cà phê
  3. cà phê đen
  4. cà phê sữa
  5. cà rà
  6. cà rá
  7. cà rùng
  8. cà rỡn
  9. cà rốt
  10. cà rịch cà tang
  11. cà rem
  12. cà riềng
  13. cà riềng cà tỏi
  14. cà sa
  15. cà tàng
  16. cà tím
  17. cà tửng
  18. cà thọt
  19. cà tong cà teo
  20. cà tưng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cà rịch cà tang

adj

  • Leisurely
    • làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?: at such a leisurely pace, when will the work be done?