Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cáo chung
  2. cáo già
  3. cáo giác
  4. cáo hồi
  5. cáo hưu
  6. cáo lão
  7. cáo lỗi
  8. cáo lui
  9. cáo mật
  10. cáo phó
  11. cáo quan
  12. cáo tạ
  13. cáo từ
  14. cáo tội
  15. cáo thị
  16. cáo thoái
  17. cáo trình
  18. cáo trạng
  19. cáo tri
  20. cáp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cáo phó

verb

  • To give a death notice

noun

  • Death notice
    • đăng cáo phó trên báo: to have a death notice printed in a paper