Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cáo từ
  2. cáo tội
  3. cáo thị
  4. cáo thoái
  5. cáo trình
  6. cáo trạng
  7. cáo tri
  8. cáp
  9. cáp treo
  10. cát
  11. cát đằng
  12. cát bá
  13. cát bụi
  14. cát cánh
  15. cát cứ
  16. cát căn
  17. cát hung
  18. cát két
  19. cát kết
  20. cát lũy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cát

noun

  • Sand
    • bãi cát: an expanse of sand
    • đãi cát lấy vàng: to pan sand for gold
  • Grain
    • thứ lụa này nhỏ cát: this silk has a fine grain
    • xem mũ cát