Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cũ rích
  2. cũi
  3. cũi bát
  4. cũn cỡn
  5. cũng
  6. cũng nên
  7. cũng như
  8. cũng thế
  9. cũng vậy
  10. cò đen
  11. cò bợ
  12. cò cò
  13. cò cử
  14. cò con
  15. cò cưa
  16. cò hương
  17. cò kè
  18. cò ke
  19. cò lửa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • Stork
    • cò bay thẳng cánh
  • (nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
    • Như cẩm: Trigger
    • bóp cò: to press the trigger
  • Postage stamp