Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. còng cọc
  2. còng queo

  3. có ích
  4. có ý
  5. có ăn
  6. có đâu
  7. có đầu có đuôi
  8. có đồng ra đồng vào
  9. có điều
  10. có bát ăn
  11. có bầu
  12. có bụi
  13. có bụng
  14. có cũng như không
  15. có công
  16. có công mài sắt có ngày nên kim
  17. có của
  18. có của ăn của để
  19. có chân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

có điều

  • Only, only that
    • sống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đáng: life and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manner
    • anh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kém: he works very hard, only that his capacity is still not up to the mark