Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. có thể
  2. có thuỷ có chung
  3. có tiếng
  4. có tiền mua tiên cũng được
  5. có trước có sau
  6. có tuổi
  7. có vú
  8. có vẻ
  9. có vợ
  10. cóc
  11. cóc ca cóc cách
  12. cóc cách
  13. cóc cần
  14. cóc gặm
  15. cóc khô
  16. cóc nhảy
  17. cóc tía
  18. cóc vàng
  19. cóc vái trời
  20. cói

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cóc

noun

  • Toad
    • con cóc

adv

  • Never, not at all
    • doa. thì doa., cóc sợ: threat or no threat, we are never afraid
    • cóc ai ưa: never a one likes him
    • cóc cần: not to care a straw
    • từ đệm: Not at all
    • sợ cóc gì: not to be afraid at all
    • có thì giờ cóc đâu: no time at all