Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cô đầu
  2. cô đọng
  3. cô đỡ
  4. cô đồng
  5. cô độc
  6. cô đơn
  7. cô chiêu
  8. cô dâu
  9. cô gái
  10. cô giáo
  11. cô hồn
  12. cô lập
  13. cô lậu
  14. cô liêu
  15. cô mụ
  16. cô miên
  17. cô nàng
  18. cô nhi
  19. cô nhi quả phụ
  20. cô nhi viện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cô giáo

  • kindergartener; governess; preceptress; tutoress; woman teacher; schoolmistress; professor