Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. công đức
  2. công đồn
  3. công điểm
  4. công điệp
  5. công đoàn
  6. công đoàn phí
  7. công đoạn
  8. công báo
  9. công bình
  10. công bằng
  11. công bố
  12. công bộc
  13. công bội
  14. công binh
  15. công binh xưởng
  16. công cán
  17. công cụ
  18. công cử
  19. công cốc
  20. công cộng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

công bằng

  • just; equitable; fair; impartial; even-handed
    • Đòi sự công bằng : : To ask for justice to be done
    • Đạt được sự công bằng : : To obtain justice