| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | căm ghét  - To feel resentment and hatred against, to resent and abhor
- đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhất: that was one of the most resented, abhorred and cursed wars
|
|