Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. căm ghét
  2. căm giận
  3. căm hờn
  4. căm phẫn
  5. căm tức
  6. căm thù
  7. căn
  8. căn bản
  9. căn bệnh
  10. căn cứ
  11. căn cứ địa
  12. căn cứ quân sự
  13. căn cớ
  14. căn cơ
  15. căn cước
  16. căn dặn
  17. căn do
  18. căn duyên
  19. căn hộ
  20. căn nguyên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

căn cứ

noun

  • Basis, foundation
    • có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi: there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
    • kết luận có căn cứ: a well-founded conclusion
  • Base
    • căn cứ hậu cần: a logistics base
    • căn cứ không quân: an air base
    • căn cứ quân sự: a military base

verb

  • To base oneself on
    • căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương