Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cơ cùng
  2. cơ cấu
  3. cơ cầu
  4. cơ cực
  5. cơ chế
  6. cơ chừng
  7. cơ chỉ
  8. cơ duyên
  9. cơ giời
  10. cơ giới
  11. cơ hàn
  12. cơ học
  13. cơ học lượng tử
  14. cơ hồ
  15. cơ hội
  16. cơ hoang
  17. cơ hoành
  18. cơ khí
  19. cơ khí hoá
  20. cơ khổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cơ giới

noun

  • Machine; mechanical implement
    • cơ giới hóa: to mechamize