| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cơm  noun
- Meal
- dọn một mâm cơm: to lay a meal on a tray
- làm cơm thết khách: to prepare a meal to entertain guests
- cửa hàng bán cơm bữa: a table d'ho^te restaurant
- đi ở cơm không: to be a servant on board-wages
- chuyện cơm bữa: common occurence
- cơm áo gạo tiền: daily necessaries
- cơm hàng cháo chợ: without a settled home
|
|