Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cười ruồi
  2. cười sằng sặc
  3. cười sặc sụa
  4. cười tình
  5. cười toe toét
  6. cười trừ
  7. cười vang
  8. cười vãi đái
  9. cười xoà
  10. cườm
  11. cường
  12. cường đại
  13. cường đạo
  14. cường địch
  15. cường độ
  16. cường điệu
  17. cường bạo
  18. cường dương
  19. cường hào
  20. cường kích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cườm

noun

  • wrist; ankle

noun

  • Glass-bead; courbary bead