Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cúng cơm
  2. cúng giỗ
  3. cúng tế
  4. cúng vái
  5. cúp
  6. cút
  7. cút đi
  8. cạ
  9. cạc cạc
  10. cạch
  11. cạm
  12. cạm bẫy
  13. cạn
  14. cạn kiệt
  15. cạn lời
  16. cạn túi
  17. cạnh
  18. cạnh huyền
  19. cạnh khía
  20. cạnh khóe

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cạch

  • (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
    • đỏ cạch: dull red

verb

  • To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)
    • cạch đến già: to give up for all the rest of one's life
  • To clatter
    • gõ cạch một cái xuống bàn: to give a clattering knock on the table
    • đục đẽo cành cạch cả ngày: to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling