Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cạo giấy
  2. cạp
  3. cạp chiếu
  4. cạp nia
  5. cạp nong
  6. cạt tông
  7. cạy
  8. cạy cục
  9. cạy cửa
  10. cả
  11. cả đàn cả lũ
  12. cả đến
  13. cả bì
  14. cả cười
  15. cả gan
  16. cả gói
  17. cả ghen
  18. cả giận
  19. cả lò
  20. cả lo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cả

adj

  • (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggest
    • biển cả: the main (thơ), the high sea
    • sóng cả: biggest waves, billows
    • con cả: eldest child
    • lên giọng đàn anh kẻ cả: to speak in the tone of a superior and senior
  • On a grand scale, on the greatest scale
    • cả ăn cả tiêu: to spend on a grand scale
    • Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh: Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army