Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải tội danh
  2. cải thiện
  3. cải tiến
  4. cải trang
  5. cải trắng
  6. cải xoong
  7. cảm
  8. cảm ứng
  9. cảm động
  10. cảm giác
  11. cảm giác luận
  12. cảm hàn
  13. cảm hóa
  14. cảm hứng
  15. cảm hoài
  16. cảm hoá
  17. cảm kích
  18. cảm khái
  19. cảm lạnh
  20. cảm mạo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm giác

noun

  • Sensation, impression
    • có cảm giác lạnh ở chân: to have a sensation of cold in one's feet
    • mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya: it was only nine but I got the impression that it was late in the night

verb

  • To have a sensation of
    • ăn xong, cảm giác đắng ở miệng: after eating, he had a sensation of bitterness in the mouth