| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cảm kích  verb
- To be moved and fired
- cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai: to be moved and fired by someone's solicitous care
- cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ: to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
|
|