| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cảnh cáo  verb
- To warn, to serve a strong warning on
- trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác: to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief
|
|