Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảm ơn
  2. cản
  3. cản trở
  4. cảng
  5. cảng vụ
  6. cảnh
  7. cảnh báo
  8. cảnh bị
  9. cảnh binh
  10. cảnh cáo
  11. cảnh giác
  12. cảnh giới
  13. cảnh huống
  14. cảnh ngộ
  15. cảnh phông
  16. cảnh phục
  17. cảnh quan
  18. cảnh sát
  19. cảnh sát trưởng
  20. cảnh sắc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảnh cáo

verb

  • To warn, to serve a strong warning on
    • trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác: to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief