Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cầm đồ
  2. cầm bút
  3. cầm bằng
  4. cầm bờ
  5. cầm ca
  6. cầm canh
  7. cầm càng
  8. cầm cái
  9. cầm cập
  10. cầm cự
  11. cầm cố
  12. cầm chân
  13. cầm chèo
  14. cầm chầu
  15. cầm chắc
  16. cầm chừng
  17. cầm cương
  18. cầm giữ
  19. cầm hạc
  20. cầm hơi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cầm cự

verb

  • To contend
    • một mình cầm cự với cả một đơn vị địch: to contend single-handed with a whole enemy unit