| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cầu khẩn  verb
- To entreat, to beseech
- cầu khẩn thần thánh phù hộ cho: to entreat help from deities
- cầu khẩn lòng thương: to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy
|
|