| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cận thị  adj
- Short-sighted, myopic
- mắt cận thị nặng: eyes affected by serious myopia
- người cận thị: a short-sighted person
- cận thị chính trị: politically short-sighted
- chính sách cận thị: a short-sighted policy
|
|