Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cận lai
  2. cận lâm sàng
  3. cận lân
  4. cận lợi
  5. cận nhật
  6. cận nhiệt đới
  7. cận sử
  8. cận thần
  9. cận thế
  10. cận thị
  11. cận tiếp
  12. cận trạng
  13. cận vệ
  14. cận xích đạo
  15. cập
  16. cập đệ
  17. cập bà lời
  18. cập cách
  19. cập kèm
  20. cập kê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cận thị

adj

  • Short-sighted, myopic
    • mắt cận thị nặng: eyes affected by serious myopia
    • người cận thị: a short-sighted person
    • cận thị chính trị: politically short-sighted
    • chính sách cận thị: a short-sighted policy