Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cập nhật
  2. cập rập
  3. cập thì
  4. cập thời
  5. cật
  6. cật lực
  7. cật một
  8. cật sức
  9. cật vấn
  10. cậu
  11. cậu ấm
  12. cậu bé
  13. cậy
  14. cậy cục
  15. cậy thế
  16. cậy trông
  17. cắc
  18. cắc cớ
  19. cắc kè
  20. cắm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cậu

noun

  • Uncle, mother's brother
    • cậu ruột: one's mother's brother, one's uncle
  • Young man
    • cậu học trò: a nice little schoolboy
  • Master
    • cậu Nguyễn: Master Nguyen
  • Old boy, old chap
    • cậu làm giúp tớ: old boy, do this for me
  • Father, dad