| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cắt xén  verb
- To truncate
- không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch: the play should not be casually truncated of some of its incidents
- cắt xén một đoạn trích dẫn: to truncate a quoted passage
|
|