| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cẳng  noun
- Pin, shank, leg
- co cẳng chạy: to put one's best leg foremost, to take to one's pins
- bó cẳng ở nhà: to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
|
|