Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cắt xén
  2. cằm
  3. cằm cặp
  4. cằn
  5. cằn cọc
  6. cằn cỗi
  7. cằn nhằn
  8. cằng chân
  9. cẳn nhẳn
  10. cẳng
  11. cẳng chân
  12. cẳng tay
  13. cặc
  14. cặc bò
  15. cặm
  16. cặm cụi
  17. cặn
  18. cặn bã
  19. cặn kẽ
  20. cặp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cẳng

noun

  • Pin, shank, leg
    • co cẳng chạy: to put one's best leg foremost, to take to one's pins
    • bó cẳng ở nhà: to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home