| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cặp kè  verb
- To be inseparable
- đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng: the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow
- đi cặp kè một bên: to walk close at somebody's side
|
|