Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cặn bã
  2. cặn kẽ
  3. cặp
  4. cặp đôi
  5. cặp ba lá
  6. cặp bến
  7. cặp bồ
  8. cặp chì
  9. cặp díp
  10. cặp kè
  11. cặp kèm
  12. cặp lồng
  13. cặp mạch
  14. cặp nhiệt
  15. cặp sách
  16. cặp sốt
  17. cặp tóc
  18. cặp thai
  19. cặp vợ chồng
  20. cởi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cặp kè

verb

  • To be inseparable
    • đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng: the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow
    • đi cặp kè một bên: to walk close at somebody's side