Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cội
  2. cội nguồn
  3. cộm
  4. cộn
  5. cộng
  6. cộng đồng
  7. cộng hòa
  8. cộng hoà
  9. cộng hưởng
  10. cộng sản
  11. cộng sự
  12. cộng sinh
  13. cộng tác
  14. cộng tác viên
  15. cộng tồn
  16. cộp
  17. cột
  18. cột đèn
  19. cột buồm
  20. cột cái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cộng sản

noun

  • Communist
    • Đảng cộng sản: A communist party
    • chủ nghĩa cộng sản: Communism