Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cụ bị
  2. cụ cựa
  3. cụ cố
  4. cụ lớn
  5. cụ nội
  6. cụ ngoại
  7. cụ non
  8. cụ thể
  9. cụ thể hoá
  10. cục
  11. cục bộ
  12. cục cằn
  13. cục cục
  14. cục cựa
  15. cục diện
  16. cục mịch
  17. cục súc
  18. cục tác
  19. cục tẩy
  20. cục thịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cục

  • clod; clot; lump; piece
    • cục đá: A piece of stone

noun

  • Office; ministry department
    • cục xuất bản: The publish department

adj

  • Rough; coarse
    • kẻ cục cằn: A rough person