Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. củi lửa
  2. củng
  3. củng cố
  4. cứ
  5. cứ điểm
  6. cứ liệu
  7. cứ như
  8. cứ việc
  9. cứa
  10. cứa cổ
  11. cứng
  12. cứng đầu
  13. cứng đầu cứng cổ
  14. cứng đờ
  15. cứng cáp
  16. cứng cỏi
  17. cứng cổ
  18. cứng họng
  19. cứng lưỡi
  20. cứng ngắc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cứa cổ

  • (đùa cợt) to fleece (customers); to charge high prices; to overcharge