Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cứng rắn
  2. cứt
  3. cứt đái
  4. cứt lợn
  5. cứt mũi
  6. cứt ngựa
  7. cứt ráy
  8. cứt sắt
  9. cứt su
  10. cứt xu
  11. cứu
  12. cứu đói
  13. cứu bần
  14. cứu binh
  15. cứu cánh
  16. cứu chữa
  17. cứu cơ
  18. cứu giúp
  19. cứu hạn
  20. cứu hộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cứt xu

noun

  • New-born's faeces