Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ca ri
  2. ca sĩ
  3. ca tụng
  4. ca trù
  5. ca vũ
  6. ca vũ kịch
  7. ca vịnh
  8. ca xướng
  9. ca-đô
  10. ca-đi-mi
  11. ca-bi-nê
  12. ca-bin
  13. ca-cao
  14. ca-líp
  15. ca-lô
  16. ca-li-cô
  17. ca-li-tê
  18. ca-lo
  19. ca-mê-ra
  20. ca-mi-ông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ca-đi-mi

  • (hoá học) cadmium (used in low-friction, fatigue-resistant alloys, solders, dental amalgams, nickel-cadmium storage batteries, nuclear reactor shields, and in rustproof electroplating)