Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao dày
  2. cao giá
  3. cao học
  4. cao hứng
  5. cao hổ cốt
  6. cao kế
  7. cao kều
  8. cao kỳ
  9. cao khiết
  10. cao kiến
  11. cao lâu
  12. cao lêu đêu
  13. cao lêu nghêu
  14. cao lớn
  15. cao lộc
  16. cao ly
  17. cao lương
  18. cao môn
  19. cao minh
  20. cao mưu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao kiến

noun

  • Excellent idea
    • ý kiến ấy quả là một cao kiến: that is really an excellent idea

adj

  • Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
    • những bậc cao kiến: the sage