| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chân  noun
- Foot, leg
- bước chân vào nhà: to set foot in the house
- con bò bị què một chân: a cow with a lame leg
- chân giừơng: the legs of a bed, the feet of a beg
- chân núi: the foot of a mountain
- kiềng ba chân: a three-legged support, a tripod
- Position as a member
- làm chân phụ việc: to have a position as an assistant, to be an assistant
|
|