Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cháy thành vạ lây
  2. cháy trụi
  3. châm
  4. châm biếm
  5. châm cứu
  6. châm chích
  7. châm chọc
  8. châm chước
  9. châm ngôn
  10. chân
  11. chân ý
  12. chân đất
  13. chân bì
  14. chân châu
  15. chân chính
  16. chân chó
  17. chân chạy
  18. chân chấu
  19. chân chữ bát
  20. chân chỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chân

noun

  • Foot, leg
    • bước chân vào nhà: to set foot in the house
    • con bò bị què một chân: a cow with a lame leg
    • chân giừơng: the legs of a bed, the feet of a beg
    • chân núi: the foot of a mountain
    • kiềng ba chân: a three-legged support, a tripod
  • Position as a member
    • làm chân phụ việc: to have a position as an assistant, to be an assistant