Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chân trời
  2. chân truyền
  3. chân tu
  4. chân tướng
  5. chân vạc
  6. chân vịt
  7. chân xác
  8. châu
  9. châu báu
  10. châu chấu
  11. châu lục
  12. châu lệ
  13. châu mai
  14. châu ngọc
  15. châu phê
  16. châu sa
  17. châu thành
  18. châu thổ
  19. châu trần
  20. chây

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

châu chấu

noun

  • Grasshopper
    • châu chấu đá xe (đá voi): a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath