Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chĩnh chện
  2. chéo
  3. chéo áo
  4. chéo go
  5. chéo khăn
  6. chép
  7. chép miệng
  8. chép tay
  9. chét
  10. chê
  11. chê bai
  12. chê chán
  13. chê cơm
  14. chê cười
  15. chê trách
  16. chêm
  17. chênh
  18. chênh chênh
  19. chênh chếch
  20. chênh lệch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chê

verb

  • To make little of, to run down
    • Nói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chê: For nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered at
    • lợn chê cám: the pig cared little for bran soup (because of some illness)
    • chê ỏng chê eo: to be overparticular about details of a thing to choose; to pick and choose

thành ngữ

  1. vụng múa chê đất lệch