Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chêm
  2. chênh
  3. chênh chênh
  4. chênh chếch
  5. chênh lệch
  6. chênh vênh
  7. chì
  8. chì bì
  9. chì chiết
  10. chìa
  11. chìa khóa
  12. chìa khoá
  13. chìa khoá trao tay
  14. chìa vôi
  15. chìm
  16. chìm đắm
  17. chìm lỉm
  18. chìm nổi
  19. chìm ngập
  20. chìm nghỉm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chìa

noun

  • Key, key-like thing
    • tra chìa vào khoá: to insert a key in a lock

verb

  • To stretch out, to extend, to show, to produce
    • chìa tay ra đón ai: to extend one's hand to greet someone
    • chìa cho xem tấm thẻ: to show one's card
  • To jut out, to protrude
    • ban công chìa ra ngoài đường: the balcony juts out over the road