Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chúc phúc
  2. chúc tết
  3. chúc tụng
  4. chúc từ
  5. chúc thọ
  6. chúc thư
  7. chúi
  8. chúi đầu
  9. chúi mũi
  10. chúm
  11. chúm chím
  12. chúng
  13. chúng ông
  14. chúng bay
  15. chúng bạn
  16. chúng khẩu đồng từ
  17. chúng mày
  18. chúng mình
  19. chúng nó
  20. chúng sinh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chúm

verb

  • To round (lips)
    • chúm miệng hu'yt sáo: to round one's lips and whistle