Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chớt nhả
  2. chộn rộn
  3. chộp
  4. chột
  5. chột ý
  6. chột dạ
  7. chột mắt
  8. Chăm
  9. chăm bón
  10. chăm chú
  11. chăm chút
  12. chăm chắm
  13. chăm chỉ
  14. chăm chăm
  15. chăm học
  16. chăm làm
  17. chăm lo
  18. chăm nom
  19. chăm sóc
  20. chăn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chăm chú

adj

  • Concentrating, with concentration
    • học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài: the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
    • nhìn chăm chú: to look at with concentration
    • chăm chú vào công việc: to concentrate on one's work