Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chưởng
  2. chưởng ấn
  3. chưởng bạ
  4. chưởng khế
  5. chưởng lý
  6. chưởng quản
  7. chườm
  8. chường
  9. chượp
  10. chước
  11. chước lượng
  12. chước quỷ mưu thần
  13. chướng
  14. chướng khí
  15. chướng mắt
  16. chướng ngại
  17. chướng ngại vật
  18. chướng tai
  19. chướng tai gai mắt
  20. chưn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chước

noun

  • Dodge, trick, resort
    • dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong: it was not done for all the tricks resorted to

verb

  • To exempt, to dispense with, to excuse
    • chước bớt giỗ Tết: to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals
    • tôi bận không đến được, xin chước cho: I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me