Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chạm nổi
  2. chạm ngõ
  3. chạm súng
  4. chạm trán
  5. chạm trổ
  6. chạm vía
  7. chạn
  8. chạng
  9. chạng vạng
  10. chạnh
  11. chạnh lòng
  12. chạnh niềm
  13. chạnh thương
  14. chạo
  15. chạo rạo
  16. chạp
  17. chạp mả
  18. chạt
  19. chạy
  20. chạy ùa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chạnh

verb

  • To be affected by some melancholy feeling
    • nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương: on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick